Vocabulary Christmas


1. bauble/ ornament: trái châu
2. Christmas tree: cây thông noel
3. reindeer: con tùng lộc
4. sleigh: xe trượt tuyết
5. Santa Clause/ Farther Christmas: ông già noel
6. fairy lights: dây đèn nhỏ
7. tinsel: dây kim tuyến
8. mistletoe: cây có hoa màu xanh để trang trí
9. bell: cái chuông
10. stocking: vớ dài
11. present/ gift: quà
12. Christmas Eve: ngày trước giáng sinh 24/12
13. Boxing Day: ngày sau giáng sinh
14. wreath: vòng hoa
15. manger: cái máng ăn
16. seppherd: người chăng cừu
17. angle: thiên thần
18. chimney: ống khói
19. fireplace: lò sưởi
20. holly: cây tầm gửi
21. snowman: người tuyết
22. Santa suit: bộ đồ ông già Noel
23. Jesus/ Joseph/Mary
24. candy cane: cây kẹo có hình cây gậy móc
25. yule log: bánh kem hình khúc gỗ
26. ginger bread: bánh gừng
27. carol: bài ca giáng sinh
28. elf: chú lùn

Comments

Popular posts from this blog

Logout Git on MacOS

Login/Logout account Git in Terminal/cmd

React Tutorial for Beginners